Giới Thiệu về thiết bị chuyển mạch switch cisco c9300-48s-a
Thiết bị chuyển mạch switch cisco c9300-48s-a, Catalyst 9300 Series là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp có thể xếp chồng lên nhau hàng đầu của Cisco được xây dựng cho bảo mật, IoT, di động và đám mây. Switch cisco c9300-48s-a là thế hệ tiếp theo của nền tảng chuyển mạch được triển khai rộng rãi nhất trong ngành, thiết bị chuyển mạch Catalyst 9300 Series này cho quyền truy cập phần mềm xác định (SD-Access), kiến trúc doanh nghiệp hàng đầu của Cisco.
Switch Cisco C9300-48S-A có kích thước (Cao x Rộng x Dày) 1,73 x 17,5 x 17,7 và được thiết kế với 48 GE SFP Ports, kèm theo 1G SFP modular uplink cùng với nhiều những đặc điểm vượt trội khác.
Bảng thông số kỹ thuật switch cisco c9300-48s-a chính hãng
Product of Core Switch Cisco 9300 | C9300-48S-A |
Product Description | Catalyst 9300 48 GE SFP Ports, modular uplink Switch |
Total 10/100/1000 or Multigigabit copper ports | 48x 1G SFP |
Uplink Configuration | Modular Uplinks |
Default AC power supply | 715W AC |
Available PoE power | N/A |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 x 17.5 x 17.7 Inches |
Cisco StackWise-480 | Yes |
Cisco StackPower | Yes |
Default power supply | PWR-C1-715WAC-P |
Switching capacity | 256 Gbps |
Stacking bandwidth | 736 Gbps |
Forwarding rate | 190.47 Mpps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
IPv4 routing entries | 32,000 |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8000 |
QoS scale entries | 5120 |
ACL scale entries | 5120 |
Packet buffer per SKU | 16 MB buffer for 24- or 48-port Gigabit Ethernet modelst |
32 MB buffer for 24 and 48-port Multigigabit | |
FNF entries | 64,000 flow on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models |
128,000 flows on 24-port Multigigabit | |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports Catalyst per 9300 Series stack | 448 |
Wireless bandwidth per switch | Up to 96 Gbps on 48-port Gigabit Ethernet model |
Mean time between failures – MTBF (hours) | 281,920 |
Safety certifications | – UL 60950-1 |
– CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 | |
– EN 60950-1 | |
– IEC 60950-1 | |
– AS/NZS 60950.1 | |
– IEEE 802.3 | |
Electromagnetic emissions certifications | – 47 CFR Part 15 |
– CISPR22 Class A | |
– EN 300 386 V1.6.1 | |
– EN 55022 Class A | |
– EN 55032 Class A | |
– CISPR 32 Class A | |
– EN61000-3-2 | |
– EN61000-3-3 | |
– ICES-003 Class A | |
– TCVN 7189 Class A | |
– V-3 Class A | |
– CISPR24 | |
– EN 300 386 | |
– EN55024 | |
– TCVN 7317 | |
– V-2/2015.04 | |
– V-3/2015.04 | |
– CNS13438 | |
– KN32 | |
– KN35 | |
– IEC 61000-6-1 | |
– EN 61000-6-1 | |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances |
(ROHS) 5 |
Mua thiết bị mạng CISCO chính hãng ở đâu?
– Quý Khách hàng có nhu cầu mua hàng hoặc cần tư vấn xin vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0941 023 023 hoặc quaemail: sale@vattumang.net (8h00 đến 17h30 từ thứ 2 đến thứ 9):
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ TELIT
GPĐKKD số 0311367466 do Sở KHĐT TP.Hồ Chí Minh cấp ngày 28/11/2011
Địa chỉ VP: 435/2 Nguyễn Tri Phương, Phường 8, Quận 10, Tp.Hồ Chí Minh
Điện thoại:(028) 35.39.59.79– DĐ: 0941 023 023
Fax:(028) 6685 7388
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.