Giới thiệu về Thiết bị chuyển mạch Switch Juniper EX3400 chính hãng
Thiết bị chuyển mạch Switch Juniper EX3400-24 và EX3400-48 của Juniper Networks EX3400 Ethernet Switch cung cấp giải pháp hiệu suất cao, linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho các môi trường truy cập dữ liệu, thoại và video doanh nghiệp đòi hỏi khắt khe nhất hiện nay.
Để đơn giản hóa các hoạt động mạng, Juniper EX3400 sẵn sàng hoạt động như một thiết bị vệ tinh để triển khai Fusion Enterprise, có thể kết hợp một số tủ rack nối dây thành một nền tảng quản lý logic. EX3400 cũng hỗ trợ công nghệ khung gầm ảo VC Juniper Networks, cho phép kết nối tối đa 10 thiết bị chuyển mạch qua các cổng uplink và được quản lý như một thiết bị duy nhất, cung cấp giải pháp phát triển có thể mở rộng, có thể mở rộng để mở rộng môi trường mạng.
Thông số kỹ thuật chuyển mạch Switch Juniper EX3400 series
Dimensions (W x H x D) | 17.4 x 1.72 x 13.8 in (44.2 x 4.4 x 35 cm) |
Cân nặng | EX3400 switch (no power supply or fan module): 10.49 lb (4.76 kg) maximum |
EX3400 switch (with single power supply and two fan modules): 12.65 lb (5.74 kg) maximum | |
150 W AC power supply: 1.43 lb (0.65 kg) | |
600 W AC power supply: 1.82 lb (0.83 kg) | |
920 W AC power supply: 1.87 lb (0.85 kg) | |
150 W DC power supply: 1.43 lb (0.65 kg) | |
Fan module: 0.16 lb (0.07 kg) | |
Rack mountable | 1 Rack Unit |
Backplane | 160 Gbps (with QSFP+ ports) or 80 Gbps (with SFP+ ports) Virtual Chassis interconnect to link up to 10 switches as a single logical device |
Uplink | Fixed 4-port uplinks can be individually configured as GbE (SFP) or 10GbE (SFP+) ports; 2 x 40G QSFP+ ports |
Thông số phần cứng Hardware |
|
Switching Engine Model | Store and forward |
DRAM | 2 GB with ECC |
Flash | 2 GB |
CPU | Dual Core 1 GHz |
GbE port density per system | 54 (48 ports + 4 1/10 GbE and 2 40GbE uplink ports) |
Physical Layer | Cable diagnostics for detecting cable breaks and shorts |
Auto medium-dependent interface/medium-dependent interface crossover (MDI/MDIX) support | |
Port speed downshift/setting maximum advertised speed on 10/100/1000BASE-T ports | |
Digital optical monitoring for optical ports | |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) | EX3400-24P/24T/24T-DC: 288 Gbps EX3400-48P/48T: 336 Gbps |
Throughput | EX3400-24P/24T/24T-DC: 214 Mpps (wire speed) EX3400-48P/48T: 250 Mpps (wire speed) |
Power Options | |
Power Supplies | EX3400-48T/EX3400-48T-AFI: 150W |
EX3400-48P: 920W |
Mua Switch Juniper EX3400 ở đâu?
CTY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ TELIT
Số điện thoại: 0941 023 023 hoặc qua email: sale@vattumang.net (8h00 đến 17h30 từ thứ 2 đến thứ 7):
(GPĐKKD số 0311367466 do Sở KHĐT TP.Hồ Chí Minh cấp ngày 28/11/2011)
Địa chỉ VP: 456/26 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Tp.Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 6685 7387 – DĐ: 0941 023 023
Fax: (028) 6685 7388
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.