Giới thiệu đầu đọc thẻ EM Hikvision DS-K1802EK
Đầu đọc thẻ EM DS-K1802EK là dòng đầu đọc ngoài trời không tiếp xúc thanh lịch từ thương hiệu .
Thiết bị đầu đọc thẻ DS-K1802EK với công nghệ đọc EM có tần số 125kHz phù hợp với tiêu chuẩn ISO 11784/11785. Khoảng cách đọc của thẻ là tối đa 50 mm theo mã nhận dạng được sử dụng. Mức tiêu thụ tối đa dưới 2W rất tiết kiệm điện năng và không hề gây hỏng vặt trong quá trình sử dụng.
Tính năng của đầu đọc thẻ EM DS-K1802EK
HIKVISION DS-K1802EK bổ sung và cung cấp cho người dùng 1 trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng. Đây là dòng máy hiện đại, mới về kiểu dáng và mẫu mã được nhà sản xuất đưa ra thị trường để ứng dụng cho việc kiểm soát vào ra.
- Đèn LED báo nguồn và trạng thái.
- Hỗ trợ giao thức Wiegand (W26 / W34)
- Đọc thẻ EM (Tần số: 125 KHz).
- Phù hợp với tiêu chuẩn ISO 11784/11785.
- Máy bíp âm thanh tích hợp
- Lắp đặt bề mặt: gắn tường
- Vỏ vật liệu PC + ABS
- Chống thấm nước, bụi bẩn IP65
Đầu đọc thẻ có giao thức Wiegand (w26, w34) – Bộ rung tích hợp để xác định trạng thái đọc. Thiết kế với tiêu chuẩn bảo vệ chống thấm nước, bụi bẩn chuẩn IP65. Đặc biệt hơn sản phẩm đã có mặt tại được bán với giá rẻ nhất thị trường. Kèm theo các chính sách bảo đảm về quyền lợi của khách hàng khi khi sắm tại công ty chúng tôi
Thông số kỹ thuật của series HIKVISION DS-K1802EK
DS-K1802EK mang nhiều diểm khác biệt về các thông số so với các sản phẩm tiền nhiệm của hãng HIKVISION. Tham khảo ngay bảng thông số dưới đây để nắm rõ điểm giống và khác nhau của thiết bị này.
Model sản phẩm | DS-K1802EK |
---|---|
✅Sản xuất tại | ⭐HIKVISION |
✅Bộ xử lý | ⭐8-bit |
✅Loại thẻ | ⭐Smart card – EM |
✅Phạm vi đọc thẻ | ⭐≤50mm (≤1.97″) |
✅Tần số đọc thẻ | ⭐125KHz |
✅Tiêu chuẩn tần số vô tuyến | ⭐ISO 11784/11785 |
✅Phương thức giao tiếp | ⭐Wiegand (W26/W34) |
✅Âm thanh cảnh báo | ⭐Beep |
✅Đèn báo LED | ⭐Chỉ số sức mạnh; Đèn báo trạng thái LED |
✅Bàn phím | ⭐Bàn phím có 12 phím (0 đến 9, *, #) |
✅Thông số nguồn điện | ⭐Bàn phím có 12 phím (0 đến 9, *, #) |
✅Nguồn cung cấp | ⭐12V DC |
✅Nguồn điện làm việc hiện tại | ⭐0.15A |
✅Tiêu thụ năng lượng | ⭐≤2W |
✅Nhiệt độ làm việc | ⭐-20°C ~ +65°C (-4°F ~ +149°F) |
✅Độ ẩm | ⭐10% – 90% (không ngưng tụ) |
✅Kích thước | ⭐115.9 × 43.3 × 17 mm (4.56″×1.70″×0.67″) |
✅Tiêu chuẩn bảo vệ | ⭐IP65 |
✅Chứng nhận | ⭐FCC, CE |
✅Chất liệu vỏ | ⭐ABS+PC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.